Có 1 kết quả:
迎接 yíng jiē ㄧㄥˊ ㄐㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet
(2) to welcome
(3) to greet
(2) to welcome
(3) to greet
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0